|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh thản
adj untroubled, relaxed
| [thanh thản] | | | untroubled; relaxed; peaceful; tranquil | | | (Có ) đầu óc thanh thản | | To have peace of mind; to be easy in one's mind | | | Tôi đang tìm chút thanh thản đây | | I'm looking for some peace and quiet | | | Tôi phải thanh thản thì mới viết lách được | | I need (to have) peace and quiet in order to write | | | Chết thanh thản | | To die peacefully |
|
|
|
|